000 00373nam a22001457a 4500
008 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a617.51
100 1 _aNhan Trừng Sơn
_95532
245 1 0 _aTai mũi họng
260 0 _aHồ Chí Minh
_bY học
_c2011
300 _a570 p.
_c27 cm
650 0 _aTai mũi họng
_95533
650 0 _aY học
_95534
942 _2ddc
_cBK
999 _c1479
_d1479