000 | 00384nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616 |
100 | 1 |
_aNguyễn Đăng Thụ _95545 |
|
245 | 1 | 0 | _aBệnh học nội khoa |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Y Học _c2011 |
||
300 |
_a202 p. _b27 cm |
||
650 | 0 |
_aNội khoa _95546 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1483 _d1483 |