000 00416nam a22001457a 4500
008 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a616.075407
100 1 _aHoàng Kỷ
_95550
245 1 0 _aBài giảng chuẩn đoán hình ảnh
250 _asecond ed.
260 _aHà Nội
_bNhà xuất bản Y Học
_c2007
300 _a322 p.
_c27 cm
650 0 _aChuẩn đoán hình ảnh
_95551
942 _2ddc
_cBK
999 _c1485
_d1485