000 | 00404nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a618.2 |
100 | 1 |
_aĐinh Ngọc Đệ _95563 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐiều dưỡng nhi khoa |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2006 |
||
300 |
_a399 p. _c27 cm |
||
650 |
_aĐiều dưỡng _95564 |
||
650 |
_aNhi khoa _95565 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1491 _d1491 |