000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a615.19 |
100 | 1 |
_aNguyễn Huy Côn _cDSCKI. _95569 |
|
245 | 1 | 0 | _aHóa dược - Dược lý: Sách đào tạo dược sĩ trung học |
260 | 0 |
_aHà Nội _bY học _c2006. |
|
300 |
_a354 p. _c27 cm. |
||
650 | 0 |
_aHóa dược _95570 |
|
650 | 0 |
_aDược lý _95571 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1492 _d1492 |