000 | 00432nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a611.007 |
100 | 1 |
_aNguyễn Quang Quyền _95578 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài giảng giải phẫu học: tập 2 |
250 | _afourteenth ed. | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Y Học _c2012 |
||
300 |
_a592 p. _c27 cm |
||
650 | 0 |
_aGiải phẩu học _95579 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1495 _d1495 |