000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610.73 |
110 | 1 |
_aBộ Y tế Vụ Khoa học và Đào tạo _95585 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐiều dưỡng cộng đồng |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2011 |
||
300 |
_a195 p. _c27 cm |
||
650 |
_aĐiều dưỡng _95586 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1498 _d1498 |