000 | 00528nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a547.07 |
100 | 1 |
_aTrương Thế Kỷ _95594 |
|
245 | 1 | 0 | _aHóa hữu cơ: hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức tập 2 |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Y Học _c2006 |
||
300 |
_a184 p. _c27 cm |
||
650 | 0 |
_aHóa hữu cơ _95595 |
|
650 | 0 |
_aHữu cơ đơn chức _95596 |
|
650 | 0 |
_aHữu cơ đa chức _95597 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1502 _d1502 |