000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610.73 |
100 | 1 |
_aNguyễn Xuân Nghiêm _cGS.TS. _95604 |
|
245 | 0 | 0 | _aPhục hồi chức năng: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
260 |
_aHà Nội : _bY học _c2011. |
||
300 |
_a194 p. _c27 cm. |
||
650 | 4 |
_aPhục hồi chức năng _95605 |
|
650 | 4 |
_aĐa khoa _95606 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1505 _d1505 |