000 | 00422nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a547 |
100 | 1 |
_aTrương Thế Kỷ _95617 |
|
245 | 1 | 0 | _aHóa hữu cơ |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Y Học _c2011 |
||
300 |
_a336 p. _c28 cm |
||
650 | 0 |
_aHóa hữu cơ _95618 |
|
650 | 0 |
_aDược học _95619 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1510 _d1510 |