000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a543 |
100 | 1 |
_aTrần Tử An _95634 |
|
245 | 1 | 0 | _aHóa phân tích: tập 1 phân tích hóa học |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Y Học _c2007 |
||
300 |
_a256 p. _c27 cm |
||
650 | 0 |
_aHóa phân tích _95635 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1516 _d1516 |