000 | 00361nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a617 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đức Thành | |
245 | 1 | _aNha khoa công cộng: Tập 1 | |
260 | 0 |
_aHồ Chí Minh _bY học _c2012 |
|
300 |
_a199 p. _c26 cm. |
||
650 | 0 |
_95639 _aNha khoa công cộng |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1518 _d1518 |