000 | 00418nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.0756 |
100 | 1 |
_aĐỗ Đình Hồ _95644 |
|
245 | 1 | 0 | _aHóa sinh lâm sàng |
250 |
_a22 _b616.0756 |
||
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh _bY học _c2010 |
||
300 |
_a276 p _c27 cm |
||
650 |
_aLâm sàng _95645 |
||
650 |
_aHóa sinh _95646 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1520 _d1520 |