000 | 00434nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 4 |
_222 _a610 |
245 | 1 | 0 | _aGiáo dục và nâng cao sức khỏe: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa. |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2007. |
||
300 |
_a151 p. _c27 cm. |
||
650 | 4 |
_aGiáo dục và nâng cao sức khỏe _95650 |
|
650 | 4 |
_aChăm sóc sức khỏe _95651 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1522 _d1522 |