000 | 00407nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a363.7384 |
100 | 1 |
_aChu Văn Thăng _95675 |
|
245 | 1 | 0 | _aSức khỏe môi trường |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2011 |
||
300 |
_a151 p _c27 cm |
||
650 |
_aSức khỏe _95676 |
||
650 |
_aMôi trường _95677 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1530 _d1530 |