000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a611 |
100 | 1 |
_aNguyễn Hồng Ri _95680 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhẫu thuật thực hành |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Y Học _c2010 |
||
300 |
_a238 p. _c26 cm |
||
650 | 0 |
_aPhẩu thuật thực hành _95681 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1532 _d1532 |