000 | 00451nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.2 |
100 | 1 |
_aNguyễn Công Minh _95688 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐiều trị ngoại khoa bệnh phổi màng phổi |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh _bY học _c2010 |
||
300 |
_a232 p _c27 cm |
||
650 |
_aNgoại khoa _95689 |
||
650 |
_aBệnh phổi _95690 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1535 _d1535 |