000 | 00434nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610.7307 |
100 | 1 |
_aPhạm Văn Ruân _95694 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐiều dưỡng cấp cứu hồi sức |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2007 |
||
300 |
_a75 p _c27 cm |
||
650 |
_aĐiều dưỡng _95695 |
||
650 |
_aCấp cứu hồi sức _95696 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1538 _d1538 |