000 00397nam a22001457a 4500
008 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a617
100 1 _aNhan Trừng Sơn
_95702
245 1 0 _aTai mũi họng: quyền 2
250 _a1st ed.
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bNhà xuất bản Y Học
_c2011
300 _a596 p.
_c27 cm
650 0 _aTai mũi họng
_95703
942 _2ddc
_cBK
999 _c1542
_d1542