000 | 00416nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617 |
100 | 1 |
_aHoàng Tử Hùng _95708 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiải phẫu răng |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Y Học _c2012 |
||
300 |
_a412 p. _c27 cm |
||
650 | 0 |
_aGiải phẩu răng _95709 |
|
650 | 0 |
_aNha khoa _95710 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1545 _d1545 |