000 | 00600nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130715t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 4 |
_222 _a619 |
245 | 0 | _aTiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học | |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2008. |
||
300 |
_a89 p. _c27 cm. |
||
650 | 4 |
_aTiểu chuẩn trang thiết bị, hóa chất _95722 |
|
650 | 4 |
_aTrang thiết bị, hóa chất phòng thực tập _95723 |
|
650 | 4 |
_aCơ sở vật chất đào tạo dược sĩ đại học _95724 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1550 _d1550 |