000 | 00418nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5607 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610061025.0 | ||
008 | 130712|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aLê Đức Lánh | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Lê Đức Lánh, Phẩu thuật miệng: gây tê - nhổ răng tập 1, 2011 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c15955 _d15955 |