000 | 00424nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5652 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610061043.0 | ||
008 | 130715|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aLê Đức Lánh | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Lê Đức Lánh, Phẩu thuật miệng: tập 2 phẩu thuật trong miệng, 2012 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c16000 _d16000 |