000 00398nz a2200145o 4500
001 6156
003 OSt
005 20220610061331.0
008 130813|||a|||||| | ||| d
040 _aOSt
_cOSt
100 _aNguyễn, Ngọc Tư
667 _aMachine generated authority record.
670 _aWork cat.: (OSt): Nguyễn, Ngọc Tư, Khói trời lộng lẫy:, 2012
942 _aPERSO_NAME
999 _c16504
_d16504