000 | 00400nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 |
_aDumas, Alexandre _96118 |
||
245 | 1 | 0 |
_aBa người lính ngự lâm _cAlexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch |
260 |
_aHà Nội _bThời Đại _c2010 |
||
300 |
_a763 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết Pháp _96119 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1660 _d1660 |