000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aDowswell, Paul _96124 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững cuộc phiêu lưu vĩ đại: Chinh phục Everest _cPaul Dowswell; Nguyên Hương dịch |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2012 |
||
300 |
_a121 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aPhiêu lưu _96125 |
||
650 |
_aDu lịch _96126 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1662 _d1662 |