000 | 00436nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aMalot, Hector _96176 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhông gia đình _cHector Malot; Nguyễn Đăng Danh dịch |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa - Thông tin _c2012 |
||
300 |
_a617 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTrẻ mồ côi _96177 |
||
650 |
_aTiểu thuyết Pháp _96178 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1678 _d1678 |