000 00398nz a2200145o 4500
001 6897
003 OSt
005 20220610061650.0
008 131018|||a|||||| | ||| d
040 _aOSt
_cOSt
100 _aVũ, Thanh Khiết
667 _aMachine generated authority record.
670 _aWork cat.: (OSt): Tô, Giang 6894, Tài liệu chuyên vật lí 12:, 2012
942 _aPERSO_NAME
999 _c17245
_d17245