000 | 00429nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 6983 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610061703.0 | ||
008 | 131018|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aHuỳnh Văn Út | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Huỳnh Văn Út, Phương pháp giải toán chuyên đề Hóa Phi Kim (10-11-12), 2010 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c17331 _d17331 |