000 00419nam a22001457a 4500
008 130819t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a540.076
100 1 _aHuỳnh, Văn Út
_96337
245 1 0 _aBài tập hay & khó hóa học 10
260 _aHà Nội
_bĐại học Quốc gia Hà Nội
_c2011
300 _a239 p.
_c24 cm.
650 _aHóa học
_96338
650 _aBài tập hóa
_96339
942 _2ddc
_cBK
999 _c1737
_d1737