000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130819t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Quang Rau _96349 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập nâng cao vật lý lớp 11: Ban khoa học tự nhiên |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Sư Phạm _c2011 |
||
300 |
_a166 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 11 _96350 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1741 _d1741 |