000 | 00414nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7086 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610061731.0 | ||
008 | 131021|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aHuỳnh Văn Út | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Huỳnh Văn Út , Phương pháp giải toán hóa học hữu cơ, 2011 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c17434 _d17434 |