000 | 00421nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7090 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610061734.0 | ||
008 | 131021|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aHuỳnh Văn Út | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Huỳnh Văn Út , Phương pháp giải toán chuyên đề hóa phi kim , 2010 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c17438 _d17438 |