000 | 00475nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130819t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.076 |
100 | 1 |
_aHuỳnh, Văn Út _96370 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hay và khó hóa học 11 _cHuỳnh Văn Út |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2011 |
||
300 |
_a256 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHóa học 11 _96371 |
|
650 | 0 |
_aHóa học -- Bài tập _96372 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1748 _d1748 |