000 | 00579nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130819t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Cam _96376 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chọn 400 bài tập Đại số và Giải tích 11 _cNguyễn Cam (chủ biên), Nguyễn Văn Phước |
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a236 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán học 11 _96377 |
|
650 | 0 |
_aĐại số -- Giải tích _96378 |
|
700 | 0 |
_aNguyễn, Văn Phước _96379 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1750 _d1750 |