000 | 00516nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130819t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn chi _96380 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhân loại & phương pháp giải các dạng toán hình học 10 : Cơ bản & nâng cao |
250 |
_a22 _b510.03 |
||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc Gia Hà Nội _c103 p. |
||
300 |
_a103 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 10 _96381 |
||
650 |
_aPhương pháp giải _96382 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1751 _d1751 |