000 | 00489nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130911t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
245 | 1 | 0 | _aHạt giống tâm hồn cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống 2 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh _c2010 |
||
300 |
_a167 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aLòng dũng cảm _96427 |
||
650 |
_aHạt giống tâm hồn _96428 |
||
650 |
_aTình yêu cuộc sống _96429 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1768 _d1768 |