000 | 00390nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130911t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aCarnegie, Dale _96452 |
|
245 | 1 | 0 | _aQuẳng gánh lo đi & vui sống |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _btrẻ _c2010 |
||
300 |
_a311 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aThư giản _96453 |
||
650 |
_aCuộc sống _96454 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1776 _d1776 |