000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130911t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aGostick, Adrian _96461 |
|
245 | 1 | 0 | _aCâu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2006 |
||
300 |
_a118 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aNghệ thuật khen thưởng _96462 |
||
650 |
_aQuản lý _96463 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1779 _d1779 |