000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130911t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_acasey, karen _96471 |
|
245 | 1 | 0 | _akhi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh _c2010 |
||
300 |
_a223 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTư duy cuộc sống _96472 |
||
650 |
_aTâm lý _96473 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1786 _d1786 |