000 | 00428nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7930 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610062228.0 | ||
008 | 140513|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aVũ, Thanh Khiết | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Vũ, Thanh Khiết , Từ điển vật lí: dùng cho học sinh - sinh viên , 2010 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c18278 _d18278 |