000 | 00357nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130912t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158.1 |
100 | 1 |
_aCarnegie, Dale _96536 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐắc nhân tâm |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2010 |
||
300 |
_a319 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTâm lý - Đắc Nhân Tâm _96537 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1831 _d1831 |