000 | 00395nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130912t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a923 |
100 | 1 |
_aCông Dũng _96543 |
|
245 | 1 | 0 | _aNhững người đứng nơi đầu sóng tập 1 |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c2009 |
||
300 |
_a482 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aLãnh đạo - Việt Nam _96544 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1837 _d1837 |