000 00415nam a22001337a 4500
008 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a537.03
100 1 _aTô, Giang
_96813
245 1 0 _aBồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông: Cơ học 1
_cTô, Giang
260 _aHuế
_bGiáo dục Việt Nam
_c2012
300 _a187 p.
_c24 cm.
650 0 _aCơ học
_96814
942 _2ddc
_cBK
999 _c1921
_d1921