000 00412nam a22001337a 4500
008 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a537.03
100 1 _aTô Giang
_96817
245 1 0 _aBồi dưỡng Học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông Cơ học 2
260 _aHuế
_bNhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam
300 _a183 p
_c24 cm
650 _aCơ Học 2
_96818
942 _2ddc
_cBK
999 _c1923
_d1923