000 | 00412nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a537.03 |
100 | 1 |
_aTô Giang _96817 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng Học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông Cơ học 2 |
260 |
_aHuế _bNhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
||
300 |
_a183 p _c24 cm |
||
650 |
_aCơ Học 2 _96818 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1923 _d1923 |