000 | 00412nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
100 | 1 |
_aĐoàn, Quỳnh _96819 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu chuyên toán Hình Học 12 _cĐoàn Quỳnh..[ et.all] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a344 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình Học 12 _96820 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1924 _d1924 |