000 | 00441nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a579.03 |
100 | 1 |
_aPhạm Văn Ty _96821 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Sinh Học Trung Học Phổ Thông Vi Sinh Vật Học |
260 |
_aĐồng Tháp _bNhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a168 p _c24cm |
||
650 |
_aVi Sinh Vật Học _96822 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1925 _d1925 |