000 | 00452nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a571.03 |
100 | 1 |
_aVũ, Văn Vụ _96825 |
|
245 | 1 | 0 | _aTài liệu chuyên Sinh học THPT: Sinh lí học thực vật |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bGiáo dục Việt Nam; _c2013. |
||
300 |
_a159 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh học _96826 |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Mạnh Hưng _97079 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1927 _d1927 |