000 | 00533nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a576.03 |
100 | 1 |
_aTrịnh, Nguyên Giao _96827 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền, tiến hóa và sinh thái học _cTrịnh Nguyên Giao, Lê Đình Trung |
260 |
_aQuảng Nam _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a187 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh thái học _96828 |
|
650 | 0 |
_aTiến hóa _97132 |
|
650 | 0 |
_aDi truyền _97133 |
|
700 | 1 |
_aLê, Đình Trung _97134 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1928 _d1928 |