000 | 00494nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a577.03 |
100 | 1 |
_aMai, Sỹ Tuấn _96833 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu chuyên Sinh học trung học phổ thông: Sinh Thái Học _cMai Sỹ Tuấn, Cù Huy Quảng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a135 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh Thái Học _96834 |
|
700 | 1 |
_aCù, Huy Quảng _97073 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1930 _d1930 |